Có 2 kết quả:

疯癫 fēng diān ㄈㄥ ㄉㄧㄢ瘋癲 fēng diān ㄈㄥ ㄉㄧㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

điên rồ

Từ điển Trung-Anh

(1) insane
(2) crazy

Từ điển phổ thông

điên rồ

Từ điển Trung-Anh

(1) insane
(2) crazy